Có 2 kết quả:
牵肠挂肚 qiān cháng guà dù ㄑㄧㄢ ㄔㄤˊ ㄍㄨㄚˋ ㄉㄨˋ • 牽腸掛肚 qiān cháng guà dù ㄑㄧㄢ ㄔㄤˊ ㄍㄨㄚˋ ㄉㄨˋ
qiān cháng guà dù ㄑㄧㄢ ㄔㄤˊ ㄍㄨㄚˋ ㄉㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
deeply worried (idiom); to feel anxious
Bình luận 0
qiān cháng guà dù ㄑㄧㄢ ㄔㄤˊ ㄍㄨㄚˋ ㄉㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
deeply worried (idiom); to feel anxious
Bình luận 0